وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 51% |
وڌ. نمي | 77% |
گهٽ. نمي | 51% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 50% |
وڌ. نمي | 78% |
گهٽ. نمي | 68% |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (28 km) | Trung Giang ۾ نمي (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (36 km) | Gio Linh ۾ نمي (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (61 km)