وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 65% |
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ نمي (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ نمي (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ۾ نمي (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach ۾ نمي (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch ۾ نمي (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (49 km) | Vung Chua Bay ۾ نمي (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (57 km)