وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 68% |
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (10 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (12 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (19 km) | Gio Linh ۾ نمي (21 km) | Trung Giang ۾ نمي (28 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (31 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (34 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (40 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (41 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (47 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang ۾ نمي (52 km)