وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 78% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 54% |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (21 km) | Trung Giang ۾ نمي (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (32 km) | Gio Linh ۾ نمي (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (54 km)