وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 73% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 60% |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ نمي (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ نمي (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ۾ نمي (51 km)