وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 55% |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (7 km) | Gio Linh ۾ نمي (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (12 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (19 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (26 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (28 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (32 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (38 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (41 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (48 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (53 km)