وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 51% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 96% |
گهٽ. نمي | 79% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 72% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 77% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 68% |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (7 km) | Trung Giang ۾ نمي (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (15 km) | Gio Linh ۾ نمي (20 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (28 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (30 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (40 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (42 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (46 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (58 km)