وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 57% |
Gio Linh ۾ نمي (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (12 km) | Trung Giang ۾ نمي (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (54 km)