وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 74% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 75% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 66% |
Trung Giang ۾ نمي (8 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (14 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (20 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (21 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (26 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (31 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (34 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (40 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (49 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (51 km)