وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 49% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 49% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 78% |
گهٽ. نمي | 48% |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (6 km) | Trung Giang ۾ نمي (7 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (14 km) | Gio Linh ۾ نمي (14 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (22 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (28 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (34 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (37 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (53 km)