وڌ. نمي | 76% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 78% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 75% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 74% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 78% |
گهٽ. نمي | 68% |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (7 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ نمي (14 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ نمي (19 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (25 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ۾ نمي (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (29 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach ۾ نمي (33 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch ۾ نمي (39 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (41 km) | Vung Chua Bay ۾ نمي (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (50 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (56 km)