وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 64% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 64% |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ نمي (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ نمي (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (49 km) | Trung Giang ۾ نمي (53 km)