وڌ. دٻاءُ | 1005 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1001 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1005 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1004 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 998 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1000 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 996 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1000 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 996 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 999 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 997 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 998 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 996 hPa |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ فضائي دٻاءُ (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ فضائي دٻاءُ (7 km) | Trung Giang ۾ فضائي دٻاءُ (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ فضائي دٻاءُ (15 km) | Gio Linh ۾ فضائي دٻاءُ (20 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ فضائي دٻاءُ (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ فضائي دٻاءُ (28 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ فضائي دٻاءُ (30 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ فضائي دٻاءُ (40 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ فضائي دٻاءُ (42 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ فضائي دٻاءُ (46 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ فضائي دٻاءُ (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ فضائي دٻاءُ (58 km)