وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 73% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 72% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 71% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 67% |
گهٽ. نمي | 53% |
وڌ. نمي | 68% |
گهٽ. نمي | 54% |
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (9 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (12 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (19 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (22 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (31 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang ۾ نمي (32 km) | Gio Linh ۾ نمي (40 km) | Trung Giang ۾ نمي (48 km) | Vinh Thanh ۾ نمي (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (53 km)