وڌ. رفتار | 20 Km/h |
گهٽ. رفتار | 8 km/h |
وڌ. رفتار | 18 Km/h |
گهٽ. رفتار | 8 km/h |
وڌ. رفتار | 20 Km/h |
گهٽ. رفتار | 9 km/h |
وڌ. رفتار | 16 Km/h |
گهٽ. رفتار | 9 km/h |
وڌ. رفتار | 12 Km/h |
گهٽ. رفتار | 5 km/h |
وڌ. رفتار | 15 Km/h |
گهٽ. رفتار | 6 km/h |
وڌ. رفتار | 13 Km/h |
گهٽ. رفتار | 7 km/h |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ هوا (6 km) | Trung Giang ۾ هوا (7 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ هوا (14 km) | Gio Linh ۾ هوا (14 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ هوا (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ هوا (22 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ هوا (28 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ هوا (34 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ هوا (37 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ هوا (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ هوا (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ هوا (53 km)