لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
10:13 | 0.0 m | 69 | |
19:25 | 1.2 m | 65 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
11:01 | 0.1 m | 61 | |
20:06 | 1.1 m | 58 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
11:41 | 0.2 m | 54 | |
20:37 | 1.0 m | 51 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
12:08 | 0.3 m | 45 | |
20:50 | 0.9 m | 45 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
12:01 | 0.4 m | 42 | |
20:11 | 0.8 m | 42 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:30 | 0.5 m | 42 | |
17:25 | 0.7 m | 43 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.5 m | 44 | |
14:09 | 0.8 m | 46 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch لاءِ لَهَرون (7 km) | Gio Linh لاءِ لَهَرون (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái لاءِ لَهَرون (12 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong لاءِ لَهَرون (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (19 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (26 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng لاءِ لَهَرون (28 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (32 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng لاءِ لَهَرون (38 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy لاءِ لَهَرون (41 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc لاءِ لَهَرون (48 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh لاءِ لَهَرون (53 km)