وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
53%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
72%
|
وڌ. نمي |
94%
|
گهٽ. نمي |
74%
|
وڌ. نمي |
74%
|
گهٽ. نمي |
70%
|
وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
71%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
78%
|
وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
73%
|
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (28 km) | Trung Giang ۾ نمي (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (36 km) | Gio Linh ۾ نمي (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (61 km)