لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.5 m | 55 | |
13:13 | 0.8 m | 56 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.4 m | 57 | |
13:11 | 1.0 m | 60 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.2 m | 63 | |
13:50 | 1.1 m | 67 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:54 | 0.1 m | 71 | |
14:38 | 1.2 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:45 | 0.0 m | 79 | |
15:29 | 1.3 m | 82 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:44 | 0.0 m | 84 | |
16:22 | 1.3 m | 86 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:46 | 0.0 m | 87 | |
17:13 | 1.3 m | 87 |
Gio Linh لاءِ لَهَرون (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng لاءِ لَهَرون (12 km) | Trung Giang لاءِ لَهَرون (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng لاءِ لَهَرون (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch لاءِ لَهَرون (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái لاءِ لَهَرون (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc لاءِ لَهَرون (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền لاءِ لَهَرون (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà لاءِ لَهَرون (54 km)