وڌ. نمي |
93%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
98%
|
گهٽ. نمي |
79%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
68%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
60%
|
وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
58%
|
وڌ. نمي |
79%
|
گهٽ. نمي |
58%
|
وڌ. نمي |
78%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (21 km) | Trung Giang ۾ نمي (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ نمي (32 km) | Gio Linh ۾ نمي (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (54 km)