لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:34 | 0.5 m | 42 | |
16:29 | 0.7 m | 43 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:31 | 0.5 m | 44 | |
13:13 | 0.8 m | 46 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.3 m | 54 | |
13:21 | 1.0 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:26 | 0.2 m | 60 | |
13:55 | 1.0 m | 64 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:54 | 0.1 m | 72 | |
15:18 | 1.1 m | 75 |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh لاءِ لَهَرون (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy لاءِ لَهَرون (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới لاءِ لَهَرون (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) لاءِ لَهَرون (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc لاءِ لَهَرون (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái لاءِ لَهَرون (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch لاءِ لَهَرون (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc لاءِ لَهَرون (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch لاءِ لَهَرون (49 km) | Trung Giang لاءِ لَهَرون (53 km)