وڌ. نمي |
83%
|
گهٽ. نمي |
58%
|
وڌ. نمي |
84%
|
گهٽ. نمي |
51%
|
وڌ. نمي |
81%
|
گهٽ. نمي |
49%
|
وڌ. نمي |
79%
|
گهٽ. نمي |
48%
|
وڌ. نمي |
79%
|
گهٽ. نمي |
49%
|
وڌ. نمي |
77%
|
گهٽ. نمي |
48%
|
وڌ. نمي |
77%
|
گهٽ. نمي |
47%
|
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (6 km) | Trung Giang ۾ نمي (7 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (14 km) | Gio Linh ۾ نمي (14 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ نمي (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (22 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ نمي (28 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (34 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ نمي (37 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ نمي (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (53 km)