وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 72% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 74% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 74% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 73% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 76% |
گهٽ. نمي | 59% |
Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ۾ نمي (7 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch ۾ نمي (7 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ نمي (14 km) | Vung Chua Bay ۾ نمي (14 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ نمي (19 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi ۾ نمي (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ نمي (33 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ نمي (40 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ نمي (47 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ۾ نمي (52 km)