وڌ. دٻاءُ | 1004 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1005 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1006 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1002 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1007 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1003 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1006 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1003 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1004 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1001 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1002 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 999 hPa |
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ فضائي دٻاءُ (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ فضائي دٻاءُ (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ فضائي دٻاءُ (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ فضائي دٻاءُ (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ فضائي دٻاءُ (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ فضائي دٻاءُ (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ۾ فضائي دٻاءُ (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ فضائي دٻاءُ (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach ۾ فضائي دٻاءُ (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ فضائي دٻاءُ (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch ۾ فضائي دٻاءُ (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ فضائي دٻاءُ (49 km) | Vung Chua Bay ۾ فضائي دٻاءُ (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ فضائي دٻاءُ (57 km)