لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:43 | 0.1 m | 61 | |
18:47 | 1.1 m | 58 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
10:23 | 0.2 m | 54 | |
19:18 | 0.9 m | 51 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
10:50 | 0.3 m | 48 | |
19:31 | 0.8 m | 45 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
10:43 | 0.4 m | 44 | |
18:52 | 0.7 m | 42 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:12 | 0.5 m | 42 | |
16:06 | 0.6 m | 43 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.4 m | 44 | |
12:50 | 0.7 m | 46 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:30 | 0.3 m | 48 | |
12:34 | 0.8 m | 51 |
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới لاءِ لَهَرون (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc لاءِ لَهَرون (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh لاءِ لَهَرون (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch لاءِ لَهَرون (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh لاءِ لَهَرون (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc لاءِ لَهَرون (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ لاءِ لَهَرون (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy لاءِ لَهَرون (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach لاءِ لَهَرون (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch لاءِ لَهَرون (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (49 km) | Vung Chua Bay لاءِ لَهَرون (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (57 km)