وڌ. نمي |
83%
|
گهٽ. نمي |
62%
|
وڌ. نمي |
78%
|
گهٽ. نمي |
65%
|
وڌ. نمي |
73%
|
گهٽ. نمي |
61%
|
وڌ. نمي |
83%
|
گهٽ. نمي |
54%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
54%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
52%
|
وڌ. نمي |
85%
|
گهٽ. نمي |
50%
|
Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (9 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ نمي (10 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (22 km) | Gio Linh ۾ نمي (31 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (31 km) | Trung Giang ۾ نمي (38 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang ۾ نمي (42 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (57 km)