وڌ. نمي |
84%
|
گهٽ. نمي |
69%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
60%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
62%
|
وڌ. نمي |
86%
|
گهٽ. نمي |
69%
|
وڌ. نمي |
76%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
77%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng ۾ نمي (10 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ نمي (12 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (19 km) | Gio Linh ۾ نمي (21 km) | Trung Giang ۾ نمي (28 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (31 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ نمي (34 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ نمي (40 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (41 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ نمي (47 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang ۾ نمي (52 km)