لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:15 | 3.4 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:59 | 3.5 m | 78 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 79 | |
16:42 | 3.6 m | 80 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (11 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (35 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (38 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường لاءِ لَهَرون (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (50 km)