لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:11 | 0.7 m | 54 | |
19:35 | 2.9 m | 51 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:31 | 1.4 m | 44 | |
19:09 | 2.2 m | 42 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:00 | 1.8 m | 42 | |
16:23 | 2.0 m | 43 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.6 m | 44 | |
13:07 | 2.3 m | 46 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:24 | 1.1 m | 54 | |
13:15 | 2.9 m | 57 |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (20 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (24 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (29 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường لاءِ لَهَرون (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá لاءِ لَهَرون (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ لاءِ لَهَرون (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn لاءِ لَهَرون (49 km)