لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.6 m | 44 | |
13:01 | 2.4 m | 46 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.3 m | 48 | |
12:45 | 2.7 m | 51 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:24 | 1.1 m | 54 | |
13:09 | 3.0 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:52 | 0.8 m | 60 | |
13:43 | 3.2 m | 64 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:32 | 0.6 m | 67 | |
14:23 | 3.4 m | 70 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:06 | 3.5 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:50 | 3.6 m | 78 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá لاءِ لَهَرون (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (4.9 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ لاءِ لَهَرون (9 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn لاءِ لَهَرون (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh لاءِ لَهَرون (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái لاءِ لَهَرون (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi لاءِ لَهَرون (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch لاءِ لَهَرون (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương لاءِ لَهَرون (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An لاءِ لَهَرون (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia لاءِ لَهَرون (45 km)