لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:44 | 0.3 m | 80 | |
17:47 | 3.5 m | 80 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:28 | 0.4 m | 79 | |
18:25 | 3.4 m | 78 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:07 | 0.6 m | 76 | |
18:58 | 3.2 m | 73 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.8 m | 71 | |
19:22 | 2.8 m | 68 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:00 | 1.3 m | 64 | |
19:17 | 2.4 m | 61 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:24 | 1.7 m | 59 | |
17:10 | 2.1 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:14 | 1.7 m | 55 | |
12:22 | 2.3 m | 56 |
Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (4.7 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (6 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (17 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (17 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường لاءِ لَهَرون (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang لاءِ لَهَرون (26 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (29 km) | Do Son لاءِ لَهَرون (33 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (34 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (40 km) | Cua Namtrieu لاءِ لَهَرون (44 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (46 km) | Hai Phong لاءِ لَهَرون (48 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải لاءِ لَهَرون (51 km)