لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.8 m | 71 | |
19:04 | 2.8 m | 68 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:06 | 1.3 m | 64 | |
18:59 | 2.4 m | 61 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:30 | 1.7 m | 59 | |
16:52 | 2.2 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.7 m | 55 | |
12:04 | 2.3 m | 56 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:23 | 1.3 m | 57 | |
12:02 | 2.8 m | 60 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.8 m | 63 | |
12:41 | 3.3 m | 67 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.4 m | 71 | |
13:29 | 3.6 m | 75 |
Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (11 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (12 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (12 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (17 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (18 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (24 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (28 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (30 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường لاءِ لَهَرون (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (37 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (41 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang لاءِ لَهَرون (43 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (47 km) | Do Son لاءِ لَهَرون (50 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (51 km)