لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:56 | 1.6 m | 49 | |
18:35 | 2.1 m | 44 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:50 | 2.0 m | 40 | |
4:22 | 2.0 m | 40 | |
6:52 | 2.0 m | 40 | |
8:00 | 2.0 m | 40 | |
10:44 | 2.0 m | 40 | |
15:29 | 2.0 m | 37 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
0:19 | 1.7 m | 34 | |
10:45 | 2.2 m | 34 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
0:33 | 1.2 m | 39 | |
12:18 | 2.8 m | 43 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:12 | 0.9 m | 48 | |
13:07 | 3.0 m | 53 |
Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (6 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (7 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (10 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường لاءِ لَهَرون (14 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang لاءِ لَهَرون (21 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (22 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (23 km) | Do Son لاءِ لَهَرون (29 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (33 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (38 km) | Cua Namtrieu لاءِ لَهَرون (40 km) | Hai Phong لاءِ لَهَرون (43 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (44 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải لاءِ لَهَرون (47 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (50 km) | Cat Ba لاءِ لَهَرون (54 km)