لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:30 | 1.6 m | 59 | |
16:35 | 2.1 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.6 m | 55 | |
11:47 | 2.3 m | 55 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.7 m | 63 | |
12:24 | 3.3 m | 67 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.3 m | 71 | |
13:12 | 3.6 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.0 m | 84 | |
14:56 | 3.9 m | 86 |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường لاءِ لَهَرون (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ لاءِ لَهَرون (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (10 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn لاءِ لَهَرون (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (13 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh لاءِ لَهَرون (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái لاءِ لَهَرون (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi لاءِ لَهَرون (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch لاءِ لَهَرون (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương لاءِ لَهَرون (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An لاءِ لَهَرون (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia لاءِ لَهَرون (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (43 km)