لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:32 | 1.6 m | 59 | |
16:34 | 2.1 m | 57 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:22 | 1.6 m | 55 | |
11:46 | 2.3 m | 55 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:34 | 0.7 m | 63 | |
12:23 | 3.3 m | 67 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:11 | 0.3 m | 71 | |
13:11 | 3.6 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:01 | 0.0 m | 84 | |
14:55 | 3.9 m | 86 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá لاءِ لَهَرون (4.8 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn لاءِ لَهَرون (7 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường لاءِ لَهَرون (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh لاءِ لَهَرون (12 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (14 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (14 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (18 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (19 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (19 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái لاءِ لَهَرون (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi لاءِ لَهَرون (21 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch لاءِ لَهَرون (23 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (23 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương لاءِ لَهَرون (27 km) | Hải An (Hai An) - Hải An لاءِ لَهَرون (31 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (33 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia لاءِ لَهَرون (36 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa لاءِ لَهَرون (41 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (42 km)