وڌ. نمي | 97% |
گهٽ. نمي | 84% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 83% |
وڌ. نمي | 97% |
گهٽ. نمي | 91% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 56% |
Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ۾ نمي (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ۾ نمي (11 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ۾ نمي (12 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ۾ نمي (12 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ۾ نمي (17 km) | Giao Phong ۾ نمي (18 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ۾ نمي (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ۾ نمي (24 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ نمي (28 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ نمي (30 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ نمي (37 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ نمي (41 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ۾ نمي (43 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ۾ نمي (47 km) | Do Son ۾ نمي (50 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ نمي (51 km)