لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:23 | 3.6 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:57 | 0.1 m | 84 | |
15:07 | 3.9 m | 86 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:59 | 0.0 m | 87 | |
15:58 | 3.9 m | 87 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.1 m | 87 | |
16:46 | 3.7 m | 85 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.5 m | 77 | |
18:07 | 3.2 m | 73 |
Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (6 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (13 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (13 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (17 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (20 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (23 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (24 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (27 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (36 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (37 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (40 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (40 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (41 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (43 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (44 km) | Hon Ne لاءِ لَهَرون (46 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc لاءِ لَهَرون (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (49 km)