لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
1:31 | 0.8 m | 63 | |
12:36 | 3.3 m | 67 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.4 m | 71 | |
13:24 | 3.6 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.1 m | 84 | |
15:08 | 3.9 m | 86 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:00 | 0.0 m | 87 | |
15:59 | 3.9 m | 87 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.1 m | 87 | |
16:47 | 3.7 m | 85 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat لاءِ لَهَرون (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền لاءِ لَهَرون (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông لاءِ لَهَرون (47 km) | Kim Trung لاءِ لَهَرون (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc لاءِ لَهَرون (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường لاءِ لَهَرون (52 km)