وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 62% |
Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (9 km) | Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (13 km) | Cu Lao Cham ۾ نمي (19 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (21 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (24 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (32 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (33 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (44 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (46 km) | Chan May ۾ نمي (57 km)