وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 72% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 75% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 74% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 51% |
وڌ. نمي | 73% |
گهٽ. نمي | 49% |
Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (9 km) | Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn ۾ نمي (13 km) | Cu Lao Cham ۾ نمي (17 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (20 km) | Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (21 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (32 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (37 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (45 km) | Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành ۾ نمي (54 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (58 km)