وڌ. نمي | 77% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 64% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 64% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 60% |
Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn ۾ نمي (9 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (16 km) | Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (21 km) | Cu Lao Cham ۾ نمي (24 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (24 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (30 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (37 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (41 km) | Chan May ۾ نمي (48 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (53 km)