وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 61% |
Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (17 km) | Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn ۾ نمي (19 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (22 km) | Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (24 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (31 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (36 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (41 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (44 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (56 km) | Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành ۾ نمي (61 km)