وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 46% |
وڌ. نمي | 72% |
گهٽ. نمي | 42% |
وڌ. نمي | 69% |
گهٽ. نمي | 43% |
وڌ. نمي | 68% |
گهٽ. نمي | 42% |
وڌ. نمي | 66% |
گهٽ. نمي | 55% |
Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa ۾ نمي (21 km) | Vjnh Van Phong ۾ نمي (22 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa ۾ نمي (33 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa ۾ نمي (44 km) | Tuy An ۾ نمي (51 km) | Vjnh Xuan Dai ۾ نمي (63 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang ۾ نمي (70 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu ۾ نمي (71 km) | Nha Trang ۾ نمي (72 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm ۾ نمي (86 km)