وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 77% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 74% |
Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang ۾ نمي (2.1 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm ۾ نمي (15 km) | Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh ۾ نمي (28 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa ۾ نمي (29 km) | Cam Ranh Bay ۾ نمي (41 km) | Vjnh Van Phong ۾ نمي (50 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải ۾ نمي (63 km) | Vung Ro ۾ نمي (72 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải ۾ نمي (72 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước ۾ نمي (86 km)