وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 53% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 59% |
Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh ۾ نمي (14 km) | Nha Trang ۾ نمي (15 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang ۾ نمي (16 km) | Cam Ranh Bay ۾ نمي (26 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa ۾ نمي (44 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải ۾ نمي (49 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải ۾ نمي (58 km) | Vjnh Van Phong ۾ نمي (64 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước ۾ نمي (72 km) | Vung Ro ۾ نمي (86 km)