وڌ. نمي | 75% |
گهٽ. نمي | 43% |
وڌ. نمي | 76% |
گهٽ. نمي | 43% |
وڌ. نمي | 69% |
گهٽ. نمي | 45% |
وڌ. نمي | 69% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 66% |
گهٽ. نمي | 49% |
وڌ. نمي | 65% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 71% |
گهٽ. نمي | 58% |
Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa ۾ نمي (12 km) | Tuy An ۾ نمي (19 km) | Vjnh Xuan Dai ۾ نمي (31 km) | Vung Ro ۾ نمي (33 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu ۾ نمي (39 km) | Vjnh Van Phong ۾ نمي (50 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ۾ نمي (56 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa ۾ نمي (69 km) | Quy Nhon ۾ نمي (70 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ۾ نمي (73 km)