وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 49% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 57% |
Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ نمي (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ نمي (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ نمي (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ نمي (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ نمي (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ نمي (18 km) | Kim Trung ۾ نمي (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ نمي (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ۾ نمي (23 km) | Hon Ne ۾ نمي (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ نمي (27 km) | Giao Phong ۾ نمي (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ نمي (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ نمي (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ۾ نمي (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ نمي (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ۾ نمي (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ نمي (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ۾ نمي (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ نمي (49 km)