Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (18 km) | Kim Trung ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (23 km) | Hon Ne ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (27 km) | Giao Phong ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (49 km)