وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 51% |
Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ نمي (6 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ۾ نمي (7 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ نمي (9 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ نمي (11 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ نمي (12 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ نمي (14 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ نمي (17 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ۾ نمي (19 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ نمي (22 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ۾ نمي (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ نمي (26 km) | Hon Ne ۾ نمي (27 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ۾ نمي (29 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ نمي (30 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ نمي (31 km) | Kim Trung ۾ نمي (32 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ نمي (35 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ۾ نمي (36 km) | Hon Me ۾ نمي (37 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ۾ نمي (40 km)