لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.4 m | 71 | |
13:29 | 3.6 m | 75 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.3 m | 79 | |
14:20 | 3.8 m | 82 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.2 m | 84 | |
15:13 | 3.9 m | 86 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.1 m | 87 | |
16:04 | 3.9 m | 87 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.2 m | 87 | |
16:52 | 3.7 m | 85 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.3 m | 83 | |
17:36 | 3.5 m | 80 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:53 | 0.5 m | 77 | |
18:13 | 3.2 m | 73 |
Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú لاءِ لَهَرون (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc لاءِ لَهَرون (11 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ لاءِ لَهَرون (12 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải لاءِ لَهَرون (12 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long لاءِ لَهَرون (17 km) | Giao Phong لاءِ لَهَرون (18 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô لاءِ لَهَرون (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu لاءِ لَهَرون (24 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng لاءِ لَهَرون (28 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú لاءِ لَهَرون (30 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường لاءِ لَهَرون (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình لاءِ لَهَرون (37 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn لاءِ لَهَرون (41 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang لاءِ لَهَرون (43 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông لاءِ لَهَرون (47 km) | Do Son لاءِ لَهَرون (50 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền لاءِ لَهَرون (51 km)