وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 50% |
وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 45% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 42% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 54% |
Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh ۾ نمي (11 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải ۾ نمي (15 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ۾ نمي (27 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ نمي (27 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ نمي (33 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú ۾ نمي (40 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ نمي (50 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri ۾ نمي (56 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại ۾ نمي (66 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ۾ نمي (67 km)